Hiện nay, nhu cầu nuôi chó trong nhà là một điều vô cùng phổ biến và đặc biệt là tại các thành phố lớn ở nước ta. Do đó, việc bạn đặt cho chú chó của mình một cái tên độc đáo, ý nghĩa là điều vô cùng cần thiết. Bởi vừa giúp bạn dễ dàng gọi chúng cũng như thể hiện tình cảm dành cho chúng. Và nếu bạn đang muốn đặt tên cho chó bằng tiếng Hàn thì hãy tham khảo bài viết sau của Trại Chó Mèo để lựa chọn cho chú chó của mình một cái tên ý nghĩa nhất nhé.
1. Top 300 cách đặt tên cho chó bằng tiếng Hàn độc đáo và ý nghĩa
Việc bạn có thể tìm kiếm và lựa chọn cho chú chó của mình một cái tên tiếng Hàn độc đáo và ý nghĩa sẽ giúp gắn kết tình cảm giữa chủ và chó. Ngoài ra, còn giúp bạn có thể dễ dàng huấn luyện cũng như gọi chú chó của mình một cách dễ dàng, cũng như giúp chó của bạn dễ nhận biết khi được gọi hơn.
Vì thế, dưới đây chúng tôi sẽ giúp các bạn lựa chọn được một cái tên tiếng Hàn cho chú chó của bạn theo từng giới tính và ý nghĩa cụ thể nhé.
1.1. Đặt tên tiếng Hàn dành cho chó đực
Nếu bạn đang nuôi dưỡng một chú chó đực mà muốn đặt cho nó một cái tên tiếng Hàn nghe thật oách, độc đáo và ý nghĩa thì hãy tham khảo ngay sau đây nhé.
# | Tên chó | Ý nghĩa |
1 | Yepee | Có nghĩa là hạnh phúc |
2 | Tae Yang | Mặt trời, lý tưởng cho mèo vàng! |
3 | Shiro | Trắng |
4 | Saja | Sư tử, nó trông thật hoàn hảo trên những con mèo rất lông! |
5 | Yong-Gamhan | Dũng cảm |
6 | Sarangi | Hoàng đế, vì những con mèo mang dấu vua! |
7 | Min-Ki | Thông minh |
8 | Mi-Sun | Lòng tốt |
9 | Makki | Nhỏ nhất |
10 | Kwan | Mạnh mẽ, lý tưởng nếu con mèo của bạn hoạt động! |
11 | Kuying | Tôn trọng |
12 | Keyowo | Dễ thương |
13 | Jung | Công bằng |
14 | Haru | Tốt đẹp |
15 | Haenguni | May mắn |
16 | Dubu | Đậu phụ, lý tưởng cho những con mèo mũm mĩm! |
17 | Dong-Yul | Đam mê phương Đông |
18 | Đăk Hồ | Hồ sâu |
19 | Dae-Hyung | Danh dự |
20 | Chul-Moo | Vũ khí sắt |
21 | Choi | Thống đốc |
22 | Chính-Hwa | Khỏe mạnh |
23 | Bokshil | Lông mịn, lý tưởng cho những con mèo rất lông! |
24 | Bae | Cảm hứng |
25 | Hugyeon-In | Người bảo vệ |
26 | Gyosu | Giáo viên |
27 | Haneunim | Chúa |
28 | Haemeo | Búa |
29 | Hwaseong | Mars, hoàn hảo cho những chú mèo có bộ lông màu đỏ! |
30 | Namja | Người đàn ông |
31 | Mulyo | Miễn phí, hoàn hảo cho những con mèo gan dạ và tò mò! |
32 | Jijeog-In | Thông minh, sẵn sàng |
33 | Keolteu | Sùng bái |
34 | Hyeonmyeonghan | Khôn ngoan |
35 | Chingu | Bạn |
36 | Haengboghan | Tràn đầy hạnh phúc |
37 | Seonlyang | Lòng tốt |
38 | Jeonjaeng | Chiến tranh |
39 | Joh-Eun | Sức mạnh |
40 | Geonjanghan | Tốt đẹp |
41 | Mesdwaej | Mạnh mẽ |
42 | Yuilhan | Lợn rừng |
43 | Bohoja | Độc nhất |
44 | Seunglija | Người bảo vệ, hoàn hảo cho những con mèo đi cùng bạn ở khắp mọi nơi! |
45 | Seongja | Người chiến thắng |
46 | Amseog | Thánh |
47 | Kal | Đá |
48 | Sai | Kiếm |
49 | Isanghan | Ngựa |
50 | Abeoji | Lạ |
51 | Gongjeonghan | Cha |
52 | Deulpan | Công bằng |
53 | Gachiissneun | Cánh đồng |
54 | Goyohan | Xứng đáng |
55 | Nongbu | Yên lặng |
56 | Eodum | Nông dân |
57 | Wain | Tối, lý tưởng cho chó đen |
58 | Baek | Anh trai |
59 | Beom | Một mô hình |
60 | Bong | Một loài chim thần thoại |
61 | Bon-Hwa | Vinh quang |
62 | Busan | Thành phố hàn quốc |
63 | Chul | Không cứng cũng không mềm |
64 | Chung-Ae | Cao thượng và tình yêu |
65 | Dae | Sự vĩ đại |
66 | Daegu | Một thành phố ở Hàn Quốc |
67 | Daeshim | Bộ óc vĩ đại nhất |
68 | Dak-Ho | Hồ sâu |
69 | Darangee | Những ruộng bậc thang bắt mắt của nó |
70 | Dong | phía đông |
71 | Eun | Từ thiện |
73 | Geon | Sức mạnh |
74 | Gojo | Lấy cảm hứng từ vương quốc đầu tiên của Hàn Quốc |
75 | Gook | Dân tộc |
76 | Haengbogi | Hạnh phúc |
77 | Haenguni | May mắn |
78 | Hak-Kun | Một người có gốc gác văn học |
79 | Haneul | Thiên đàng |
80 | Haru | Một ngày |
81 | Hayangi | … |
82 | Heendungi | Người da trắng |
83 | Hoon | Giảng bài |
84 | Horang-i | con hổ |
85 | Ho-Seok | Mạnh mẽ và thiên đường |
86 | Hudu | Quả óc chó |
87 | Hwan | Ánh sáng |
88 | Hwindungi | Trắng |
89 | Hyeon | Đức hạnh |
90 | Hyuk | Hớn hở |
91 | Hyun | Thông minh và sáng sủa |
92 | Hyun Ki | Thông minh, khôn ngoan, chuyên gia và thông minh |
93 | Hyun Shik | Thông minh, tuyệt vời và thông minh |
94 | Incheon | Dòng sông tử tế |
95 | In-Su | Bảo tồn trí tuệ |
96 | Iseul | Sương |
97 | Jae | Giàu có |
98 | Jae-Hee | Ánh sáng |
99 | Jashik | Đứa trẻ |
100 | Jeju | Một hòn đảo kỳ lạ ở Hàn Quốc |
101 | Jeong | Thanh thản |
102 | Ji | Khôn ngoan |
103 | Jin | Yêu quý |
104 | Jong-Seok | Vĩ đại và lỗi lạc |
105 | Joon | Tài năng to lớn |
106 | Jum | Vua ‘hoặc’ người cai trị |
107 | Jun | Đẹp trai |
108 | Jung | Đúng đắn |
109 | Ki | Lớn lên |
110 | Kkulbbangi | Thơm ngon |
111 | Kwan | Mạnh mẽ |
112 | Kwang | Gió |
113 | Kyu | Tiêu chuẩn |
114 | Kyung | Được tôn trọng |
115 | Makki | Tiếng lóng chỉ đứa trẻ nhất |
116 | Min-Ho | Anh hùng và dũng cảm |
117 | Miso | Tiếng hàn cho nụ cười |
118 | Mongshil | Mềm mại |
119 | Myeong | Sáng chói |
120 | Sagwa | Táo |
121 | Seo-Jin | Điềm báo |
122 | Seok | Đá |
123 | Seong | Hoàn thành |
124 | Seoul | Thủ đô của Hàn Quốc |
125 | Suk | Giống như một tảng đá |
126 | Sun | Nhân hậu |
127 | Sung | Chiến thắng |
128 | Sunja | Hiền và nhẹ |
129 | Suwon | Đô thị Hàn Quốc |
130 | Su-Won | Để bảo vệ hoặc bảo vệ |
131 | Tae-Hui | Lớn hoặc tuyệt vời |
132 | Ulsan | Các thành phố lớn nhất của Hàn Quốc |
133 | Upo | Nằm gần sông nakdong |
134 | Wook | bình Minh |
135 | Woong | Sự tráng lệ |
136 | Yeo | Nhẹ nhàng |
137 | Yeong | Dũng cảm |
138 | Yun | Mềm mại |
1.2. Đặt tên tiếng Hàn dành cho chó cái
Việc nuôi một chú chó cái trong nhà, thì bạn cần phải đặt chó chúng một cái tên nghe thật nhẹ nhàng, dịu dàng và nữ tính. Bởi chó cái cũng rất giống với con người, thường có tính cách nhẹ nhàng, dễ giận dỗi và ưa thích sự nuông chiều, vuốt ve của chủ nhân. Vậy, khi bạn có nhu cầu đặt chó chú chó cái của mình một cái tên tiếng Hàn thật ý nghĩa thì hãy nên tham khảo qua những tên mà chúng tôi chia sẻ sau đây.
# | Tên chó | Ý nghĩa |
1 | Young-mi | Vĩnh cửu |
2 | Yoon | Hư hỏng, lý tưởng cho ngôi nhà yêu thích! |
3 | Yeong | Dũng cảm |
4 | Yang-mi | Màu hồng, hoàn hảo cho chó con tinh tế và tán tỉnh! |
5 | Goyang-i | Chó con đáng yêu |
6 | Harisu | Chuyển thể vấn đề nóng của tiếng Anh |
7 | Anh | Bình minh |
8 | Tae Yang | Năng lượng mặt trời |
9 | Suni | Lòng tốt |
10 | Jag-Eun | ngôi sao |
11 | Sun-Hee | lòng tốt và hạnh phúc |
12 | Sook | tinh khiết, hoàn hảo cho mèo con trắng! |
13 | Soo | tinh thần dịu dàng |
14 | Seung | chiến thắng |
15 | Sarangi | đáng yêu |
16 | Sang | lẫn nhau |
17 | Phường | sáng |
18 | Min-Ki | độ sáng và năng lượng |
19 | Kawan | sức mạnh |
20 | Jin | đáng yêu |
21 | Jae | Tôn trọng |
22 | Tạm biệt | Sao |
23 | Isse | Sương |
24 | Hye | Đầy ân sủng |
25 | Tae Yang | Mặt trời |
26 | Haneul | Thiên đường |
27 | Gi | Tăng |
28 | Eun | Bạc |
29 | Eollug | Tại chỗ, sự hoàn hảo cho chó lông đốm |
30 | Beullangka | Trắng |
31 | Ga-Eul | Mùa thu |
32 | Bom | Mùa xuân |
33 | Dalkomhan | Ngọt ngào |
34 | Seoltang | Đường, hoàn hoả cho chó con ngọt ngào |
35 | Guleum | Đám mây |
36 | Kkoch | Hoa |
37 | Yeosin | Nữ thần |
38 | Chugbogbad-Eun | May mắn |
39 | Yumyeonghan | Nổi tiếng |
40 | Ttogttoghan | Sáng |
41 | Sunsuhan | Tinh khiết |
42 | Yeoja | Phụ nữ |
43 | Cheonsang-Ui | Trên trời |
44 | Geolchulhan | Lừng lẫy |
45 | Chungsilhan | Trung thành |
46 | Jayeon-Ui | Tự nhiên |
47 | Gwijunghan | Đẹp |
48 | Sundo | Độ tinh khiết |
49 | Insaeng | Cuộc sống |
50 | Ganglyeoghan | Mạnh Mẽ |
51 | Ttal | Con gái |
52 | Pyeonghwa | Hòa bìn |
53 | Yeong-Gwan | Vinh quang |
54 | Gongjeonghan | Công bằng |
55 | Seungliui | Victorious |
56 | Keulaun | Đăng quang |
57 | Ae-Cha | Con gái yêu |
58 | Areum | Xinh đẹp |
59 | Bada | Biển ‘hoặc’ đại dương |
60 | Bae | Cảm hứng |
61 | Baekdu | Ngọn núi cao nhất ở hàn quốc |
62 | Baram | Gió |
63 | Bitna | Ánh sáng |
64 | Bokshiri | Mềm mại |
65 | Bomi | Mùa xuân |
66 | Bo-mi | ‘O.’ Nó có nghĩa là “đẹp” |
67 | Bong-Cha | Cô gái cuối cùng |
68 | Bora | Màu tím |
69 | Boram | Đáng giá hoặc có giá trị |
70 | Byeol | Ngôi sao |
71 | Chin | Yêu quý |
72 | Chin-Sun | Lòng tốt và sự trung thực |
73 | Cho | Xinh đẹp |
74 | Choon-Hee | Sinh vào mùa xuân |
75 | Chung Cha | Cao quý |
76 | Chun-Hei | Ân sủng và công lý |
77 | Daegu | Một thành phố của Hàn Quốc |
78 | Danbi | Đón mưa |
79 | Dasom | Kim dasom ‘nó có nghĩa là “tình yêu.” |
80 | Dubu | Đậu hũ |
81 | Eui | Sự công bình |
82 | Eun | Bạc (silver) |
83 | Gaeul | Mùa thu |
84 | Gi | Dũng cảm |
85 | Goo | Để hoàn thành ai đó |
86 | Gureum | Mây |
87 | Hae | Đại dương |
88 | Haengbogi | Hạnh phúc |
89 | Haenguni | May mắn |
90 | Hae-Won | Một khu vườn xinh đẹp |
91 | Haneul | Thiên đường |
92 | Haru | Ngày |
93 | Hayan | Nhạt hoặc trắng. |
94 | Hayangi | Whitey |
95 | Heendungi | Người da trắng |
96 | Hei | Duyên dáng |
97 | Hei-Ran | Một bông lan duyên dáng |
89 | Hoe | Món ăn hàn quốc |
99 | Ho-Sook | Hồ trong vắt |
100 | Hwindungi | Màu trắng |
101 | Hye | Trí tuệ và sự thông minh |
102 | Hyun | Đức hạnh |
103 | In-Na | Yoo-in-na ‘vì nó có nghĩa là’ tinh tế ‘ |
104 | Iseul | sương |
105 | Ji | Khôn ngoan |
106 | Ji-a | Trí tuệ và kiến thức |
107 | Joo | Ngọc |
108 | Ki | Trỗi dậy / lớn lên |
109 | Kuri | Đồng |
110 | Kwan | Mạnh mẽ |
111 | Kwittegi | … |
112 | Kyung | Được tôn trọng |
113 | Makki | Tiếng lóng chỉ đứa trẻ nhất |
114 | Mi Kyong | Vẻ đẹp và độ sáng |
115 | Mi Sun | Sự kết hợp giữa vẻ đẹp và sự tốt đẹp |
116 | Mi-Cha | Một cô gái đẹp |
117 | Mi-Hi | Đẹp và vui tươi |
118 | Min | Thông minh, nhanh trí và phản hồi |
119 | Min-Jee | Sự tươi sáng và trí tuệ |
120 | Mishil | Một vương quốc xinh đẹp |
121 | Miso | Tiếng hàn cho nụ cười |
122 | Mi-Young | Vẻ đẹp vĩnh cửu |
123 | Mongsil-i | Mịn như một đám mây |
124 | Myung | Thông thoáng / sạch sẽ |
125 | Nam-Sun | Trung thực và trong sáng |
126 | Nari | Hoa lily |
127 | Nun-i | Nun ‘có nghĩa là’ tuyết ‘ |
128 | Nureongi | Vàng nhạt |
129 | Ogboon | Ngọc bích |
130 | Podo | Giống nho |
131 | Sang | Hỗ trợ |
132 | Sarangi | Lộng lẫy |
133 | Seong | Hoàn thành |
134 | Seonggye | Nhím Biển |
135 | Shin | Sự tin tưởng |
136 | So-Hui | Lộng lẫy |
137 | Soo | Cao thượng, tốt bụng và bác ái |
138 | Sook | Thuần khiết |
139 | Sunja | Hiền và nhẹ |
140 | Taebaek | Một ngọn núi nhỏ hơn ở Hàn Quốc |
141 | Wonsoongi | Con khỉ |
142 | Wook | bình Minh |
143 | Ye-Jin | Có giá trị và quý giá |
144 | Yun | Hoa sen |
145 | Yu-Na | Để tăng sức chịu đựng |
2. Lời kết
Như vậy trên đây Trại Chó Mèo đã chia sẻ đến các bạn Top cách đặt tên cho chó bằng tiếng Hàn độc đáo và ý nghĩa mà bạn có thể tham khảo và lựa chọn cho chú chó của mình một cái tên phù hợp nhất. Hy vọng, bài viết đã giúp cho bạn dễ dàng hơn trong việc tìm kiếm và đặt tên cho chú chó của mình nhé. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết của chúng tôi.